Vietnamese Meaning of navajo
Người Navajo
Other Vietnamese words related to Người Navajo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of navajo
- navajoes => người Navajo
- naval => hải quân
- naval academy => học viện hải quân
- naval air warfare center weapons division => Sư đoàn Vũ khí thuộc Trung tâm tác chiến không quân hải quân
- naval attache => Tùy viên quân sự hải quân
- naval battle => Trận hải chiến
- naval blockade => Phong tỏa trên biển
- naval brass => Đồng thau hải quân
- naval campaign => Chiến dịch hải quân
- naval chart => Biểu đồ hàng hải
Definitions and Meaning of navajo in English
navajo (n)
a member of an Athapaskan people that migrated to Arizona and New Mexico and Utah
the Athapaskan language spoken by the Navaho
FAQs About the word navajo
Người Navajo
a member of an Athapaskan people that migrated to Arizona and New Mexico and Utah, the Athapaskan language spoken by the Navaho
No synonyms found.
No antonyms found.
navaho => Navajo, nautiluses => ốc mắt trâu, nautilus => Động vật thân mềm, nautiloid => ốc anh vũ, nautilite => Ốc anh vũ,