Vietnamese Meaning of benthic
đáy biển
Other Vietnamese words related to đáy biển
Nearest Words of benthic
Definitions and Meaning of benthic in English
benthic (a)
of or relating to or happening on the bottom under a body of water
FAQs About the word benthic
đáy biển
of or relating to or happening on the bottom under a body of water
biển sâu,nước sâu,hải quân,hải dương học,thềm lục địa,vực thẳm,Thủy văn,hàng hải,đại dương,hải dương học
No antonyms found.
benthamite => người theo chủ nghĩa Bentham, benthamism => Chủ nghĩa Bentham, benthamic => theo Bentham, bentham => Bentham, benthal => benthic,