FAQs About the word benthonic zone

Đới đáy

a region including the bottom of the sea and the littoral zones

No synonyms found.

No antonyms found.

benthonic => bến tông, benthic division => Phân chia đáy, benthic => đáy biển, benthamite => người theo chủ nghĩa Bentham, benthamism => Chủ nghĩa Bentham,