FAQs About the word hydrographic

Thủy văn

of or relating to the science of hydrographyAlt. of Hydrographical

hải dương học,hải dương học,hải quân,hàng hải,hàng hải,Bộ Hải quân,hải quân,hàng hải,hàng hải,xuyên đại dương

No antonyms found.

hydrographer => Người vẽ sơ đồ hàng hải, hydrogode => hyđrô, hydrognosy => Thủy văn địa chất, hydrogenous => hydro, hydrogenizing => Hydrô hoá,