Vietnamese Meaning of pelargonium peltatum
phong lữ nhật
Other Vietnamese words related to phong lữ nhật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pelargonium peltatum
- pelargonium odoratissimum => Phong lữ thơm
- pelargonium limoneum => Hoa phong lữ
- pelargonium hortorum => Phong lữ thảo
- pelargonium graveolens => Cây phong lữ thơm
- pelargonium => Phong lữ thảo
- pelargonic => axit pelargonic
- pelagius => Pelagius
- pelagic bird => Chim biển
- pelagic => thềm lục địa
- pelagianism => Pelagius
- pelasgian => pelasgian
- pelasgic => Pelasgian
- pelecan => bồ nông
- pelecanidae => Pelikan
- pelecaniform seabird => Chim biển mỏ nhọn
- pelecaniformes => Chim điên
- pelecanoididae => Pelecanoididae
- pelecanus => Chim Bồ nông
- pelecanus erythrorhynchos => Cormorant trắng lớn
- pelecanus onocrotalus => Bồ nông hồng
Definitions and Meaning of pelargonium peltatum in English
pelargonium peltatum (n)
a commonly cultivated trailing South American plant with peltate leaves and rosy flowers
FAQs About the word pelargonium peltatum
phong lữ nhật
a commonly cultivated trailing South American plant with peltate leaves and rosy flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
pelargonium odoratissimum => Phong lữ thơm, pelargonium limoneum => Hoa phong lữ, pelargonium hortorum => Phong lữ thảo, pelargonium graveolens => Cây phong lữ thơm, pelargonium => Phong lữ thảo,