Vietnamese Meaning of coast redwood
Cây gỗ đỏ ven biển
Other Vietnamese words related to Cây gỗ đỏ ven biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coast redwood
- coast range => Dãy núi ven biển
- coast polypody => Dương xỉ bờ biển
- coast mountains => Dãy núi ven biển
- coast live oak => Cây sồi Bờ Tây
- coast lily => Hoa huệ biển
- coast boykinia => Boykinia ven biển
- coast banksia => Banksia ven biển
- coast and geodetic survey => Cục Đo đạc và Bản đồ quốc gia
- coast => bờ biển
- co-assessor => người đồng đánh giá
- coast rhododendron => Đỗ quyên dọc bờ biển
- coast white cedar => Tuyết tùng trắng
- coastal => ven biển
- coastal diving bird => Chim biển lặn ven bờ
- coastal plain => Đồng bằng ven biển
- coastal rein orchid => Phong lan ven biển
- coasted => trượt
- coaster => miếng lót ly
- coaster brake => phanh ngược chân
- coaster wagon => Tàu lượn siêu tốc
Definitions and Meaning of coast redwood in English
coast redwood (n)
lofty evergreen of United States coastal foothills from Oregon to Big Sur; it flourishes in wet, rainy, foggy habitats
FAQs About the word coast redwood
Cây gỗ đỏ ven biển
lofty evergreen of United States coastal foothills from Oregon to Big Sur; it flourishes in wet, rainy, foggy habitats
No synonyms found.
No antonyms found.
coast range => Dãy núi ven biển, coast polypody => Dương xỉ bờ biển, coast mountains => Dãy núi ven biển, coast live oak => Cây sồi Bờ Tây, coast lily => Hoa huệ biển,