Vietnamese Meaning of co-assessor
người đồng đánh giá
Other Vietnamese words related to người đồng đánh giá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of co-assessor
- coast => bờ biển
- coast and geodetic survey => Cục Đo đạc và Bản đồ quốc gia
- coast banksia => Banksia ven biển
- coast boykinia => Boykinia ven biển
- coast lily => Hoa huệ biển
- coast live oak => Cây sồi Bờ Tây
- coast mountains => Dãy núi ven biển
- coast polypody => Dương xỉ bờ biển
- coast range => Dãy núi ven biển
- coast redwood => Cây gỗ đỏ ven biển
Definitions and Meaning of co-assessor in English
co-assessor (n.)
A joint assessor.
FAQs About the word co-assessor
người đồng đánh giá
A joint assessor.
No synonyms found.
No antonyms found.
coarticulation => Động tác phối hợp, coarse-textured => Thô, coarseness => Thô lỗ, coarsened => thô, coarsen => Thô ráp,