Vietnamese Meaning of coarsen
Thô ráp
Other Vietnamese words related to Thô ráp
Nearest Words of coarsen
- coarsened => thô
- coarseness => Thô lỗ
- coarse-textured => Thô
- coarticulation => Động tác phối hợp
- co-assessor => người đồng đánh giá
- coast => bờ biển
- coast and geodetic survey => Cục Đo đạc và Bản đồ quốc gia
- coast banksia => Banksia ven biển
- coast boykinia => Boykinia ven biển
- coast lily => Hoa huệ biển
Definitions and Meaning of coarsen in English
coarsen (v)
make or become coarse or coarser
make less subtle or refined
coarsen (v. t.)
To make coarse or vulgar; as, to coarsen one's character.
FAQs About the word coarsen
Thô ráp
make or become coarse or coarser, make less subtle or refinedTo make coarse or vulgar; as, to coarsen one's character.
cạn kiệt,ngọc bích,Phơi sáng quá mức,sử dụng quá mức,khuôn mẫu,làm cho thô tục,hao mòn,buồn tẻ,ống xả,làm quá
No antonyms found.
coarsely => thô, coarse-haired => có lông thô, coarse-grained => thô, coarse-furred => lông thô, coarse => Thô,