Vietnamese Meaning of redevelop

Tái phát triển

Other Vietnamese words related to Tái phát triển

Definitions and Meaning of redevelop in English

Wordnet

redevelop (v)

develop for a second time, in order to improve the contrast, colour, etc., of a negative or print

formulate or develop again, of an improved theory or hypothesis

change the plans for the use of (land)

Webster

redevelop (v. t. & i.)

To develop again;

to intensify (a developed image), as by bleaching with mercuric chloride and subsequently subjecting anew to a developing agent.

FAQs About the word redevelop

Tái phát triển

develop for a second time, in order to improve the contrast, colour, etc., of a negative or print, formulate or develop again, of an improved theory or hypothes

hiện đại hóa,đúc lại,Tái thiết kế,làm lại,tái thiết kế,cải biên,làm lại,cải tạo,cải tổ,sửa đổi

tháo rời,Tháo dỡ,xé lẻ,đánh sụp,Cuộc đình công,tháo dỡ,phá dỡ,tháo rời

redetermine => Xác định lại, redetermination => xác định lại, redesign => Tái thiết kế, redescend => xuống thêm lần nữa, redeposition => Đổ lại,