Vietnamese Meaning of redescend
xuống thêm lần nữa
Other Vietnamese words related to xuống thêm lần nữa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of redescend
Definitions and Meaning of redescend in English
redescend (v. i.)
To descend again.
FAQs About the word redescend
xuống thêm lần nữa
To descend again.
No synonyms found.
No antonyms found.
redeposition => Đổ lại, redeposit => Tái ký gửi, redeployment => tái triển khai, redeploy => triển khai lại, redented => Có răng cưa,