FAQs About the word present times

thì hiện tại

the circumstances and ideas of the present age

No synonyms found.

No antonyms found.

present tense => Hiện tại đơn, present progressive tense => Thì hiện tại tiếp diễn, present progressive => thì hiện tại tiếp diễn, present perfect tense => Thì hiện tại hoàn thành, present perfect => thì hiện tại hoàn thành,