Vietnamese Meaning of sniped
bắn tỉa
Other Vietnamese words related to bắn tỉa
Nearest Words of sniped
Definitions and Meaning of sniped in English
sniped (imp. & p. p.)
of Snipe
FAQs About the word sniped
bắn tỉa
of Snipe
bốc cháy,hạt tiêu,leng keng,Cú bắn hụt,bị nổ tung,bị đuổi việc,xuất viện
No antonyms found.
snipe hunt => đi săn gà lôi, snipe => Chim két, snip off => cắt bỏ, snip => cắt, snigger => khúc khích,