FAQs About the word sniped

bắn tỉa

of Snipe

bốc cháy,hạt tiêu,leng keng,Cú bắn hụt,bị nổ tung,bị đuổi việc,xuất viện

No antonyms found.

snipe hunt => đi săn gà lôi, snipe => Chim két, snip off => cắt bỏ, snip => cắt, snigger => khúc khích,