Vietnamese Meaning of squeezable
có thể vắt
Other Vietnamese words related to có thể vắt
Nearest Words of squeezable
Definitions and Meaning of squeezable in English
squeezable (s)
capable of being easily compressed
FAQs About the word squeezable
có thể vắt
capable of being easily compressed
thích,bày tỏ,chiết xuất,nhuyễn,báo chí,Đùn,cùi,xay nhuyễn,rím
giải nén,mở rộng,mở,trải rộng,mở rộng,phân tán,tản đi,giãn ra,thổi phồng,duỗi thẳng
squeezability => khả năng vắt, squeegeeing => lau kiếng, squeegeed => gạt nước, squeegee roller => gạt nước, squeegee => gạt mưa,