FAQs About the word lick-spittle

nịnh hót

An abject flatterer or parasite.

nịnh bợ,kẻ nịnh nọt,tay sai,người hầu,kẻ nịnh hót,tay sai,tay sai,ký sinh trùng,kẻ nịnh hót,nịnh bợ

No antonyms found.

lick-spigot => vòi nước, lickpenny => Kẻ keo kiệt, lickety split => ngay tức khắc, lickety cut => ngay lập tức, lickerous => ngon miệng,