Vietnamese Meaning of endometrium
Niêm mạc tử cung
Other Vietnamese words related to Niêm mạc tử cung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of endometrium
- endometritis => Viêm màng trong tử cung
- endometriosis => Bệnh lạc nội mạc tử cung
- endometrial carcinoma => Ung thư nội mạc tử cung
- endometrial cancer => ung thư nội mạc tử cung
- endometrial => niêm mạc tử cung
- endome => hệ màng nội bào
- endolymphatic => nội ngoại dịch
- endolymphangial => endolymphatic
- endolymph => nội dịch tai trong
- endognathal => nội hàm
Definitions and Meaning of endometrium in English
endometrium (n)
(pregnancy) the mucous membrane that lines the uterus; thickens under hormonal control and (if pregnancy does not occur) is shed in menstruation; if pregnancy occurs it is shed along with the placenta at parturition
endometrium (n.)
The membrane lining the inner surface of the uterus, or womb.
FAQs About the word endometrium
Niêm mạc tử cung
(pregnancy) the mucous membrane that lines the uterus; thickens under hormonal control and (if pregnancy does not occur) is shed in menstruation; if pregnancy o
No synonyms found.
No antonyms found.
endometritis => Viêm màng trong tử cung, endometriosis => Bệnh lạc nội mạc tử cung, endometrial carcinoma => Ung thư nội mạc tử cung, endometrial cancer => ung thư nội mạc tử cung, endometrial => niêm mạc tử cung,