Vietnamese Meaning of endolymphatic
nội ngoại dịch
Other Vietnamese words related to nội ngoại dịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of endolymphatic
- endome => hệ màng nội bào
- endometrial => niêm mạc tử cung
- endometrial cancer => ung thư nội mạc tử cung
- endometrial carcinoma => Ung thư nội mạc tử cung
- endometriosis => Bệnh lạc nội mạc tử cung
- endometritis => Viêm màng trong tử cung
- endometrium => Niêm mạc tử cung
- endomorph => endomorph
- endomorphic => Nội đồng hình
- endomorphy => phôi nguyên
Definitions and Meaning of endolymphatic in English
endolymphatic (a.)
Pertaining to, or containing, endolymph; as, the endolymphatic duct.
Within a lymphatic vessel; endolymphangial.
FAQs About the word endolymphatic
nội ngoại dịch
Pertaining to, or containing, endolymph; as, the endolymphatic duct., Within a lymphatic vessel; endolymphangial.
No synonyms found.
No antonyms found.
endolymphangial => endolymphatic, endolymph => nội dịch tai trong, endognathal => nội hàm, endognath => nội hàm, endogeny => nội sinh,