FAQs About the word lawny

cỏ mọc

Having a lawn; characterized by a lawn or by lawns; like a lawn., Made of lawn or fine linen.

Cỏ,khai hoang,cánh đồng,Xanh lá cây,bãi cỏ,đất,đất công,croft,Khoảng trống,đồng cỏ

No antonyms found.

lawnd => bãi cỏ, lawn tool => Dụng cụ chăm sóc bãi cỏ, lawn tennis => Quần vợt sân cỏ, lawn party => Tiệc ngoài trời, lawn mower => Máy cắt cỏ,