Vietnamese Meaning of maoist
theo chủ nghĩa Mao
Other Vietnamese words related to theo chủ nghĩa Mao
Nearest Words of maoist
Definitions and Meaning of maoist in English
maoist (n)
an advocate of Maoism
maoist (a)
of or relating to Maoism
FAQs About the word maoist
theo chủ nghĩa Mao
an advocate of Maoism, of or relating to Maoism
Bôn-sê-vích,tả khuynh,Lê-nin-nít,Mác-xít,Stalinist,Người theo phái Trotsky,theo chủ nghĩa Trotsky,cộng sản,người theo chủ nghĩa cực đoan,thuận tay trái
Nhà tư bản
maoism => Chủ nghĩa Mác-Lênin-Mao Trạch Đông, maoi => Thuốc ức chế MAO, maoadam road => Đường Macadam, mao zedong => Mao Trạch Đông, mao tsetung => Mao Trạch Đông,