FAQs About the word commie

cộng sản

a socialist who advocates communism

cộng sản,xã hội chủ nghĩa,Đồng chí,Mác-xít,Đỏ,Bôn-sê-vích,người theo chủ nghĩa cực đoan,tả khuynh,thuận tay trái,Lê-nin-nít

Nhà tư bản

commercially => về mặt thương mại, commercialized => thương mại hóa, commercialize => thương mại hóa, commercialization => Thương mại hóa, commercialism => thương mại chủ nghĩa,