Vietnamese Meaning of commie
cộng sản
Other Vietnamese words related to cộng sản
Nearest Words of commie
- commercially => về mặt thương mại
- commercialized => thương mại hóa
- commercialize => thương mại hóa
- commercialization => Thương mại hóa
- commercialism => thương mại chủ nghĩa
- commercialised => thương mại hóa
- commercialise => thương mại hóa
- commercialisation => thương mại hóa
- commercial-grade => cấp thương mại
- commercial treaty => hiệp ước thương mại
Definitions and Meaning of commie in English
commie (n)
a socialist who advocates communism
FAQs About the word commie
cộng sản
a socialist who advocates communism
cộng sản,xã hội chủ nghĩa,Đồng chí,Mác-xít,Đỏ,Bôn-sê-vích,người theo chủ nghĩa cực đoan,tả khuynh,thuận tay trái,Lê-nin-nít
Nhà tư bản
commercially => về mặt thương mại, commercialized => thương mại hóa, commercialize => thương mại hóa, commercialization => Thương mại hóa, commercialism => thương mại chủ nghĩa,