Vietnamese Meaning of map collection
Bộ sưu tập bản đồ
Other Vietnamese words related to Bộ sưu tập bản đồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of map collection
- map maker => người làm bản đồ
- map out => lập bản đồ
- map projection => Phép chiếu bản đồ
- mapach => Gấu mèo
- mapinguari => Mapinguari
- maple => phong
- maple family => Họ Bạch quả
- maple sugar => Xi-rô cây phong
- maple syrup => Siro cây phong
- maple syrup urine disease => Bệnh nước tiểu có mùi xi-rô cây thích
Definitions and Meaning of map collection in English
map collection (n)
a collection of maps in book form
FAQs About the word map collection
Bộ sưu tập bản đồ
a collection of maps in book form
No synonyms found.
No antonyms found.
map => bản đồ, maoris => người Maori, maori hen => Gà Maori, maori => người Maori, maoist => theo chủ nghĩa Mao,