Vietnamese Meaning of maple syrup
Siro cây phong
Other Vietnamese words related to Siro cây phong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of maple syrup
- maple syrup urine disease => Bệnh nước tiểu có mùi xi-rô cây thích
- maple-leaf => lá cây thích
- maple-leaf begonia => Phong lá bégonia
- maple-leaved bayur => Bầu lá phong
- maplelike => giống cây thích
- maple-like => giống như cây phong
- maplike => giống như bản đồ
- mapmaking => Lập bản đồ
- mapped => được lập bản đồ
- mapper => người vẽ bản đồ
Definitions and Meaning of maple syrup in English
maple syrup (n)
made by concentrating sap from sugar maples
FAQs About the word maple syrup
Siro cây phong
made by concentrating sap from sugar maples
No synonyms found.
No antonyms found.
maple sugar => Xi-rô cây phong, maple family => Họ Bạch quả, maple => phong, mapinguari => Mapinguari, mapach => Gấu mèo,