FAQs About the word schematise

sơ đồ hóa

give conventional form to

No synonyms found.

No antonyms found.

schematisation => Sớ đồ hóa, schematically => sơ đồ hóa, schematic drawing => bản vẽ giản đồ, schematic => Sơ đồ, schemata => sơ đồ,