FAQs About the word colloquially

lời ăn tiếng nói

with the use of colloquial expressions

không chính thức,Ngôn ngữ địa phương,hội thoại,phương ngữ,Dialetic,biện chứng,không chính thức,không thuộc về văn học,từ lóng,không văn học

chính thức,văn học,tiêu chuẩn,mê sách,Đúng,ngữ pháp,học được,thích hợp,được giáo dục,lịch sự

colloquialism => thành ngữ, colloquial => khẩu ngữ, colloidally => keo, colloidal suspension => Hỗn hợp keo, colloidal solution => Dung dịch keo,