Vietnamese Meaning of unanimity

Sự nhất trí

Other Vietnamese words related to Sự nhất trí

Definitions and Meaning of unanimity in English

Wordnet

unanimity (n)

everyone being of one mind

Webster

unanimity (n.)

The quality or state of being unanimous.

FAQs About the word unanimity

Sự nhất trí

everyone being of one mindThe quality or state of being unanimous.

thỏa thuận,sự đồng thuận,hòa âm,thỏa thuận,Cạnh tranh,sự chấp nhận,gia nhập,sự đồng ý,sự bám dính,liên minh

xung đột,bất đồng,bất hoà,bất đồng,Đối lập,sức đề kháng,không tán thành,Bất đồng,bất đồng chính kiến,bất đồng chính kiến

unanimated => vô tri, unanimate => vô tri vô giác, unangry => không giận, unaneled => không được xức dầu thánh, unanchor => hạ neo,