Vietnamese Meaning of meeting of minds
Gặp gỡ của những khối óc
Other Vietnamese words related to Gặp gỡ của những khối óc
- thỏa thuận
- sự đồng thuận
- hòa âm
- thỏa thuận
- Cạnh tranh
- Đồng thời
- Sự nhất trí
- sự chấp nhận
- gia nhập
- sự đồng ý
- sự bám dính
- liên minh
- Sự chấp thuận
- Phê duyệt
- sự đồng ý
- sự đồng ý
- hợp tác
- thông đồng
- sự tuân thủ
- đồng lõa
- buổi hòa nhạc
- nhượng bộ
- hòa hợp
- sự hòa hợp
- sự phù hợp
- đồng ý
- Phụ âm
- âm mưu
- cái ôm
- sự đồng cảm
- lòng tốt
- Hòa hợp
- sự thống nhất
- Mối quan hệ
- Đoàn kết
- sự thông cảm
- sự hiểu biết
- công đoàn
- hòa hợp
Nearest Words of meeting of minds
Definitions and Meaning of meeting of minds in English
meeting of minds (n)
a state of cooperation
FAQs About the word meeting of minds
Gặp gỡ của những khối óc
a state of cooperation
thỏa thuận,sự đồng thuận,hòa âm,thỏa thuận,Cạnh tranh,Đồng thời,Sự nhất trí,sự chấp nhận,gia nhập,sự đồng ý
xung đột,bất đồng,Đối lập,sức đề kháng,không tán thành,bất hoà,bất đồng,bất đồng chính kiến,Bất đồng,bất đồng chính kiến
meeting house => Nhà hội họp, meeting => buổi họp, meeth => ngọt, meeter => chủ nhà, meeten => gặp,