FAQs About the word unaneled

không được xức dầu thánh

Not aneled; not having received extreme unction.

No synonyms found.

No antonyms found.

unanchor => hạ neo, unanalyzed => chưa phân tích, unanalyzable => không phân tích được, unamiable => Khó chịu, unamiability => khó chịu,