FAQs About the word unanchor

hạ neo

To loose from the anchor, as a ship.

No synonyms found.

No antonyms found.

unanalyzed => chưa phân tích, unanalyzable => không phân tích được, unamiable => Khó chịu, unamiability => khó chịu, un-american => không phải của Mỹ,