Vietnamese Meaning of unamiable
Khó chịu
Other Vietnamese words related to Khó chịu
- thô lỗ
- khó chịu
- Thô lỗ
- Ác ý
- thô lỗ
- vô tư lự
- khó chịu
- khó chịu
- vô văn hóa
- thiếu lịch sự
- không tử tế, không tốt
- vô lễ
- khó chịu
- không hoà đồng
- không thân thiện
- giảm giá
- mật
- khó tính
- nóng nảy
- thô lỗ
- trái lại
- cáu
- khó tiêu
- khó tính
- Khó chịu
- cáu kỉnh
- Xấu tính
- Thiếu văn hóa
- Cau có
- nóng nảy
- khó tính
- khó chịu
- cáu bẩn
- hay càu nhàu
- Thô lỗ
- cáu kỉnh
- nóng tính
- nhạy cảm
- không hấp dẫn
- không hấp dẫn
- thích tranh cãi
- Gây tranh cãi
- cáu kỉnh
- nóng tính
- chua
- chua
Nearest Words of unamiable
Definitions and Meaning of unamiable in English
unamiable (a.)
Not amiable; morose; ill-natured; repulsive.
FAQs About the word unamiable
Khó chịu
Not amiable; morose; ill-natured; repulsive.
thô lỗ,khó chịu,Thô lỗ,Ác ý,thô lỗ,vô tư lự,khó chịu,khó chịu,vô văn hóa,thiếu lịch sự
Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,thân thiện,thiên tài,nhân từ,nhẹ nhàng,tốt,dễ chịu,ngọt
unamiability => khó chịu, un-american => không phải của Mỹ, unamended => chưa sửa đổi, unambitiously => không tham vọng, unambitious => không tham vọng,