FAQs About the word unamended

chưa sửa đổi

(of legislation) not amended

No synonyms found.

No antonyms found.

unambitiously => không tham vọng, unambitious => không tham vọng, unambition => thiếu tham vọng, unambiguously => không mơ hồ, unambiguous => rõ ràng,