FAQs About the word conversationist

Người trò chuyện

someone skilled at conversation

No synonyms found.

No antonyms found.

conversationally => trong ngữ cảnh câu chuyện, conversationalist => người trò chuyện, conversational partner => bạn trò chuyện, conversational => hội thoại, conversation stopper => Ngăn cản cuộc trò chuyện,