Vietnamese Meaning of conversationist
Người trò chuyện
Other Vietnamese words related to Người trò chuyện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of conversationist
- conversationally => trong ngữ cảnh câu chuyện
- conversationalist => người trò chuyện
- conversational partner => bạn trò chuyện
- conversational => hội thoại
- conversation stopper => Ngăn cản cuộc trò chuyện
- conversation piece => Đề tài trò chuyện
- conversation => cuộc trò chuyện
- conversant => am hiểu
- conversancy => hiểu biết
- conversance => Kiến thức
- converse => trò chuyện
- conversely => ngược lại
- conversion disorder => Rối loạn chuyển đổi
- conversion factor => hệ số chuyển đổi
- conversion hysteria => Chứng cuồng loạn chuyển đổi
- conversion reaction => Phản ứng chuyển đổi
- converso => Converso
- convert => chuyển đổi
- converter => bộ chuyển đổi
- convertibility => khả năng chuyển đổi
Definitions and Meaning of conversationist in English
conversationist (n)
someone skilled at conversation
FAQs About the word conversationist
Người trò chuyện
someone skilled at conversation
No synonyms found.
No antonyms found.
conversationally => trong ngữ cảnh câu chuyện, conversationalist => người trò chuyện, conversational partner => bạn trò chuyện, conversational => hội thoại, conversation stopper => Ngăn cản cuộc trò chuyện,