Vietnamese Meaning of braise
om
Other Vietnamese words related to om
Nearest Words of braise
Definitions and Meaning of braise in English
braise (v)
cook in liquid
braise (n.)
Alt. of Braize
Alt. of Braize
braise (v. t.)
To stew or broil in a covered kettle or pan.
FAQs About the word braise
om
cook in liquidAlt. of Braize, Alt. of Braize, To stew or broil in a covered kettle or pan.
фрикасе,Hơi,chần,Nấu áp suất,sôi nhẹ,làm ngạt thở,Thịt hầm,sôi,nuông chiều,săn trộm
No antonyms found.
brainy => thông minh, brain-worker => Người lao động trí óc, brainworker => Người lao động trí óc, brainwave => Sóng não, brainwashing => Rửa não,