Vietnamese Meaning of brainwave

Sóng não

Other Vietnamese words related to Sóng não

Definitions and Meaning of brainwave in English

Wordnet

brainwave (n)

(neurophysiology) rapid fluctuations of voltage between parts of the cerebral cortex that are detectable with an electroencephalograph

the clear (and often sudden) understanding of a complex situation

FAQs About the word brainwave

Sóng não

(neurophysiology) rapid fluctuations of voltage between parts of the cerebral cortex that are detectable with an electroencephalograph, the clear (and often sud

giả thiết,niềm tin,ý nghĩ táo bạo,Động não,phỏng đoán,niềm tin,đoán,Giả thuyết,cảm hứng,quan sát

sự thật,thực tế,thực tế

brainwashing => Rửa não, brainwashed => Rửa não, brainwash => tẩy não, brain-teaser => Đố vui thử thách trí tuệ, brainstorming => Động não,