FAQs About the word unthought

chưa suy nghĩ

so unexpected as to have not been imagined

No synonyms found.

No antonyms found.

unthinkingly => vô tư lự, unthinking => không suy nghĩ, unthinker => người không biết suy nghĩ, unthinkably => không thể tưởng tượng, unthinkable => không thể tưởng tượng nổi,