Vietnamese Meaning of unthrift
hoang phí
Other Vietnamese words related to hoang phí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unthrift
- unthreatening => không đe dọa
- unthread => xỏ chỉ
- unthought-of => không thể tưởng tượng
- unthoughtfulness => sự thiếu suy nghĩ
- unthoughtful => vô ý
- unthought => chưa suy nghĩ
- unthinkingly => vô tư lự
- unthinking => không suy nghĩ
- unthinker => người không biết suy nghĩ
- unthinkably => không thể tưởng tượng
Definitions and Meaning of unthrift in English
unthrift (a.)
Unthrifty.
FAQs About the word unthrift
hoang phí
Unthrifty.
No synonyms found.
No antonyms found.
unthreatening => không đe dọa, unthread => xỏ chỉ, unthought-of => không thể tưởng tượng, unthoughtfulness => sự thiếu suy nghĩ, unthoughtful => vô ý,