Vietnamese Meaning of unthread
xỏ chỉ
Other Vietnamese words related to xỏ chỉ
Nearest Words of unthread
- unthought-of => không thể tưởng tượng
- unthoughtfulness => sự thiếu suy nghĩ
- unthoughtful => vô ý
- unthought => chưa suy nghĩ
- unthinkingly => vô tư lự
- unthinking => không suy nghĩ
- unthinker => người không biết suy nghĩ
- unthinkably => không thể tưởng tượng
- unthinkable => không thể tưởng tượng nổi
- unthink => không thể nghĩ
Definitions and Meaning of unthread in English
unthread (v. t.)
To draw or take out a thread from; as, to unthread a needle.
To deprive of ligaments; to loose the ligaments of.
To make one's way through; to traverse; as, to unthread a devious path.
FAQs About the word unthread
xỏ chỉ
To draw or take out a thread from; as, to unthread a needle., To deprive of ligaments; to loose the ligaments of., To make one's way through; to traverse; as, t
Tháo gỡ,hoàn tác,Tháo gỡ,cởi dây buộc,Mở cuộn,gỡ,thư giãn,sờn,mịn,làm thẳng
rối,nút thắt,gầm gừ,Rối,cà vạt,Bím tóc,Ren,lớp,Nối,gió
unthought-of => không thể tưởng tượng, unthoughtfulness => sự thiếu suy nghĩ, unthoughtful => vô ý, unthought => chưa suy nghĩ, unthinkingly => vô tư lự,