FAQs About the word unthread

xỏ chỉ

To draw or take out a thread from; as, to unthread a needle., To deprive of ligaments; to loose the ligaments of., To make one's way through; to traverse; as, t

Tháo gỡ,hoàn tác,Tháo gỡ,cởi dây buộc,Mở cuộn,gỡ,thư giãn,sờn,mịn,làm thẳng

rối,nút thắt,gầm gừ,Rối,cà vạt,Bím tóc,Ren,lớp,Nối,gió

unthought-of => không thể tưởng tượng, unthoughtfulness => sự thiếu suy nghĩ, unthoughtful => vô ý, unthought => chưa suy nghĩ, unthinkingly => vô tư lự,