Vietnamese Meaning of unthought-of
không thể tưởng tượng
Other Vietnamese words related to không thể tưởng tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unthought-of
- unthoughtfulness => sự thiếu suy nghĩ
- unthoughtful => vô ý
- unthought => chưa suy nghĩ
- unthinkingly => vô tư lự
- unthinking => không suy nghĩ
- unthinker => người không biết suy nghĩ
- unthinkably => không thể tưởng tượng
- unthinkable => không thể tưởng tượng nổi
- unthink => không thể nghĩ
- unthematic => không chủ đề
Definitions and Meaning of unthought-of in English
unthought-of (s)
so unexpected as to have not been imagined
FAQs About the word unthought-of
không thể tưởng tượng
so unexpected as to have not been imagined
No synonyms found.
No antonyms found.
unthoughtfulness => sự thiếu suy nghĩ, unthoughtful => vô ý, unthought => chưa suy nghĩ, unthinkingly => vô tư lự, unthinking => không suy nghĩ,