Vietnamese Meaning of directrixes
chỉ thị
Other Vietnamese words related to chỉ thị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of directrixes
- directrix => Đường chuẩn
- directress => nữ giám đốc
- directory => thư mục
- director-stockholder relation => Mối quan hệ giám đốc-cổ đông
- directorship => Ban giám đốc
- directories => thư mục
- directorial => Của đạo diễn
- directorate for inter-services intelligence => Tổng cục Tình báo Liên ngành
- directorate => Bộ phận
- director of research => giám đốc nghiên cứu
Definitions and Meaning of directrixes in English
directrixes (pl.)
of Directrix
FAQs About the word directrixes
chỉ thị
of Directrix
No synonyms found.
No antonyms found.
directrix => Đường chuẩn, directress => nữ giám đốc, directory => thư mục, director-stockholder relation => Mối quan hệ giám đốc-cổ đông, directorship => Ban giám đốc,