Vietnamese Meaning of direness

cấp thiết

Other Vietnamese words related to cấp thiết

Definitions and Meaning of direness in English

Webster

direness (n.)

Terribleness; horror; woefulness.

FAQs About the word direness

cấp thiết

Terribleness; horror; woefulness.

ảm đạm,dọa dẫm,điềm gở,nham hiểm,độc ác,tối,sự tối đi,chán nản,buồn bã,hoang vắng

lành tính,sáng,thuận lợi,vàng,tràn đầy hy vọng,hứa hẹn,Cát tường,khuyến khích,có điềm lành,Thịnh vượng

diremption => hủy bỏ, dirempt => hủy bỏ, direly => lắm, direfully => khủng khiếp, direful => khủng khiếp,