Vietnamese Meaning of absurdly

Vô lý

Other Vietnamese words related to Vô lý

Definitions and Meaning of absurdly in English

Wordnet

absurdly (r)

in an absurd manner or to an absurd degree

Webster

absurdly (adv.)

In an absurd manner.

FAQs About the word absurdly

Vô lý

in an absurd manner or to an absurd degreeIn an absurd manner.

kỳ quặc,Kỳ diệu,điên,không thật,điên,tò mò,Ảo tưởng,tuyệt vời,buồn cười,kỳ dị

hợp lý,thực tế

absurdity => sự vô lý, absurdities => sự ngớ ngẩn, absurd => phi lý, absumption => vắng mặt, absume => tiêu thụ,