FAQs About the word disgorging

nôn mửa

of Disgorge

Ợ,ném ra,phát ra,phun trào,Trục xuất,rót,ói mửa,nhổ nước bọt,phun ra,phát ra

chứa,hạn chế,đóng (lại hoặc lên),đóng chai

disgorgement => nôn mửa, disgorged => nôn, disgorge => nôn ra, disglory => sự ô nhục, disglorifying => ô nhục,