Vietnamese Meaning of eructing
ợ hơi
Other Vietnamese words related to ợ hơi
Nearest Words of eructing
Definitions and Meaning of eructing in English
eructing
belch
FAQs About the word eructing
ợ hơi
belch
Ợ,ném ra,phát ra,phun trào,Trục xuất,sa thải,rót,Giải phóng,ói mửa,nhổ nước bọt
chứa,hạn chế,đóng (lại hoặc lên),đóng chai
eructed => phun trào, errors => lỗi, erraticisms => lỗi, erraticism => tính bất thường, errands => việc lặt vặt,