FAQs About the word puking

nôn mửa

the reflex act of ejecting the contents of the stomach through the mouth

Ói mửa,Nôn,buồn nôn,ném lao,nôn,ói mửa,Nôn mửa,nôn mửa,ném ra,Trục xuất

No antonyms found.

puke => nôn, puka inti => puka inti, puka => lỗ, pujunan => Pujunan, puissant => Quyền lực,