FAQs About the word pule

mạch

cry weakly or softly

khóc,nức nở,tiếng rên rỉ,kêu be be,kêu meo,tiếng rên rỉ,hít mũi,khóc,than vãn,la hét

hú,tiếng hét,tiếng hét,tiếng thét,gió giật,tiếng rít,khóc,cuộc gọi,tiếng gầm,tiếng kêu meo meo

pulchritudinous => Đẹp, pulchritude => cái đẹp, pulassan => Mãng cầu gai, pulasan tree => Cây bòn bon, pulasan => Bòn bon,