Vietnamese Meaning of pule
mạch
Other Vietnamese words related to mạch
Nearest Words of pule
Definitions and Meaning of pule in English
pule (v)
cry weakly or softly
FAQs About the word pule
mạch
cry weakly or softly
khóc,nức nở,tiếng rên rỉ,kêu be be,kêu meo,tiếng rên rỉ,hít mũi,khóc,than vãn,la hét
hú,tiếng hét,tiếng hét,tiếng thét,gió giật,tiếng rít,khóc,cuộc gọi,tiếng gầm,tiếng kêu meo meo
pulchritudinous => Đẹp, pulchritude => cái đẹp, pulassan => Mãng cầu gai, pulasan tree => Cây bòn bon, pulasan => Bòn bon,