FAQs About the word effloresced

nở hoa

of Effloresce

nở hoa,nở hoa,ra hoa,thổi,nảy chồi,nảy ra,mở ra,nảy chồi,có lá,rụng lá

chết,khô,phai màu,héo úa,rơi,hết hạn,đã chết,héo,nhăn nheo,héo

effloresce => đơm hoa, effleurage => vuốt ve, efflation => phun ra, efflate => thở ra, efflagitate => van xin,