Vietnamese Meaning of effloresced
nở hoa
Other Vietnamese words related to nở hoa
Nearest Words of effloresced
Definitions and Meaning of effloresced in English
effloresced (imp. & p. p.)
of Effloresce
FAQs About the word effloresced
nở hoa
of Effloresce
nở hoa,nở hoa,ra hoa,thổi,nảy chồi,nảy ra,mở ra,nảy chồi,có lá,rụng lá
chết,khô,phai màu,héo úa,rơi,hết hạn,đã chết,héo,nhăn nheo,héo
effloresce => đơm hoa, effleurage => vuốt ve, efflation => phun ra, efflate => thở ra, efflagitate => van xin,