Vietnamese Meaning of budded
nảy chồi
Other Vietnamese words related to nảy chồi
Nearest Words of budded
Definitions and Meaning of budded in English
budded (imp. & p. p.)
of Bud
FAQs About the word budded
nảy chồi
of Bud
nở hoa,nở hoa,nảy ra,ra hoa,thổi,nảy chồi,nở hoa,có lá,rụng lá,mở ra
chết,khô,phai màu,héo,héo úa,rơi,hết hạn,đã chết,nhăn nheo,héo
budapest => Budapest, bud sagebrush => Cây xô thơm trắng, bud brush => chổi cọ nụ, bud => nụ hoa, bucuresti => Bucharest,