Vietnamese Meaning of kindless

tàn nhẫn

Other Vietnamese words related to tàn nhẫn

Definitions and Meaning of kindless in English

Webster

kindless (a.)

Destitute of kindness; unnatural.

FAQs About the word kindless

tàn nhẫn

Destitute of kindness; unnatural.

không đổ máu,giòn,Ẩm ướt,vô tâm,Lạnh lùng,vô tâm,lạnh giá,tàn nhẫn,thờ ơ,vô cảm

thương cảm,thân thiện,thân thiện,thiên tài,vui vẻ,chân thành,tử tế,đồng cảm,ấm,chứng minh

kindler => bật lửa, kindled => đốt, kindle => thắp sáng, kinding => lòng tốt, kind-heartedness => lòng tốt,