Vietnamese Meaning of kinepox
Virus đậu bò
Other Vietnamese words related to Virus đậu bò
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of kinepox
Definitions and Meaning of kinepox in English
kinepox (n.)
See Cowpox.
See Kinetoscope.
FAQs About the word kinepox
Virus đậu bò
See Cowpox., See Kinetoscope.
No synonyms found.
No antonyms found.
kinematics => Động học, kinematical => Vận động học, kinematic => động lượng học, kine => gia súc, kindred => người thân,