FAQs About the word kinescope

Đèn hình

a cathode-ray tube in a television receiver; translates the received signal into a picture on a luminescent screen

No synonyms found.

No antonyms found.

kinepox => Virus đậu bò, kinematics => Động học, kinematical => Vận động học, kinematic => động lượng học, kine => gia súc,