FAQs About the word dress blues

Đầm xanh

a dress uniform for formal occasions

No synonyms found.

No antonyms found.

dress => váy, dresden ware => Đồ sứ Dresden, dresden => Dresden, drepanocytic anemia => Thiếu máu hồng cầu hình liềm, drepanocytic anaemia => Thiếu máu hồng cầu hình liềm,