FAQs About the word dry wash

Giặt khô

the dry bed of an intermittent stream (as at the bottom of a canyon)

tắm,nước bắn tung tóe,bong bóng,vòng,Dung nham,môi,gợn sóng,ọc ọc,giật

rót,chạy,Dòng chảy,cuộn

dry walling => Tường thạch cao, dry wall => Tấm thạch cao, dry vermouth => Rượu vermouth khô, dry up => khô, dry unit => Đơn vị khô,